Chú thích Trung_Hoa_Dân_Quốc_(1912–1949)

  1. China, Fiver thousand years of History and Civilization. City University Of Hong Kong Press. 2007. tr. 116. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2014. 
  2. 中華民國史. 國史館. [2014-2-23] (Chữ Hán phồn thể).
  3. 徐矛,中华民国政治制度史,上海:上海人民出版社,1992
  4. 1 2 李光伟. 袁世凯是怎样当上中华民国大总统的?. 中國共產黨新聞網. 2012-2-29 [2014-2-23] (Chữ Hán giản thể).
  5. 1 2 3 4 第十一卷 近代前編(上冊)·第四節 北洋政府的政權機構. 讀書網. [2014-2-23] (Trung văn phồn thể).
  6. 1 2 3 李明和林天慧. 【歷史今日】蔣中正捍衛中華彪炳千秋. 《大紀元時報》. 2012-4-5 [2014-2-23] (Trung văn phồn thể).
  7. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng 正體中文). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 第302頁. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. 1 2 3 國民政府移駐重慶宣言》. 中國: 國民政府. 1937-11-20 (Chữ Hán phồn thể).
  9. 1 2 李新總主編,中國社會科學院近代史研究所中華民國史研究室編,韓信夫、姜克夫主編 biên tập (1 tháng 7 năm 2011). 《中華民國史大事記》. 北京: 中華書局. 
  10. 蔣經國 (1988). 〈危急存亡之秋〉載《風雨中的寧靜》. 台北: 正中書局. tr. 第281頁. 
  11. 李守孔 (1 tháng 9 năm 1973). 《中國現代史》. 台北: 三民書局. 
  12. 國史館. 中華民國之肇建. 行政院. 2014-2-7 [2014-2-23] (Chữ Hán phồn thể).
  13. 1 2 秦晖.民国历史的不同面相(一)
  14. 刘仕平.全民族抗战胜利与中国国际地位的提高
  15. 维基文库.zh:s:中國同盟會盟書
  16. 李雲漢. 历史追踪:“中华民”国国号的来由和意义. 《大公報》. 2012-09-12 [2015-12-13] (Chữ Hán giản thể).
  17. 孫中山廣州演講《國民要以人格救國》
  18. 1 2 United States Department of State. The Chinese Revolution of 1911. Office of the Historian. [2014-2-23] (tiếng Anh).
  19. Foster Rhea Dulles (1972). American policy toward Communist China, 1949-1969 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Crowell. tr. 235. ISBN 978-0690076127||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. Carl A. Trocki (ngày 4 tháng 11 năm 1999). Opium, Empire and the Global Political Economy: A Study of the Asian Opium Trade 1750-1950 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Routledge. tr. 126. ISBN 978-0415199186. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. 黎東方《細說民國創立·辛亥三月二十九日廣州之役》
  22. 嗚米. 辛亥百科. 廣東新聞網. 2011-4-25 [2014-2-23] (Chữ Hán giản thể).
  23. 1 2 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China. Birth of the Republic of China. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-5-28 [2014-2-23] (tiếng Anh).
  24. Jonathan Fenby (ngày 29 tháng 5 năm 2008). The Penguin History of Modern China: The Fall and Rise of a Great Power, 1850-2008 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westminster Abbey, UK: Penguin Books. tr. 89–94. ISBN 978-0713998320. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. 李小文. 论武昌首义中的黎元洪. 中華文史網. 2005-7-4 [2014-2-23] (Chữ Hán giản thể).
  26. 范福潮. 袁世凯当选临时大总统前的南北博弈. 《南方周末》. 2008-9-24 [2014-8-8] (Chữ Hán giản thể).
  27. 張耀傑. 张耀杰:民国初年的宪政挫折. 共識網. 2013-05-18 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  28. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 第28頁. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. 1 2 中華民國史. 國史館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  30. 雪珥. 黎元洪谈孙中山:名声是虚构 对革命没有实质贡献. 鳳凰衛視. 2011-07-11 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  31. Jerome Chʼên (1972). Yuan Shih-kʻai (bằng tiếng (tiếng Anh)). Palo Alto, USA: Stanford University Press. ISBN 978-0804707893. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. 趙瑜. 历史很卑贱:铁打的袁世凯 流水的民国. 搜狐. 2014-01-15 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  33. 郭廷以. 《中華民國史事日誌》. 1979年: 第28頁 (Chữ Hán phồn thể).
  34. 郭廷以. 1912──中華民國元年壬子. 漢典古籍. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  35. 徐矛,中华民国政治制度史,上海:上海人民出版社,1992年
  36. Jonathan Fenby (ngày 29 tháng 5 năm 2008). The Penguin History of Modern China: The Fall and Rise of a Great Power, 1850-2008 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westminster Abbey: Penguin Books. tr. 123–125. ISBN 978-0713998320. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. 《中央政府與國民黨之問題》. 中國重慶: 《大公報》. 1913-06-01 (Chữ Hán phồn thể).
  38. 二次革命失败 孙中山被迫流亡. 鳳凰衛視. 2011-03-10 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  39. 人民網. 1913年11月4日 袁世凯下令解散国民党. 鳳凰衛視. 2009-11-04 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  40. 第十一卷 近代前編(上冊)·第四節 北洋政府的政權機構. 讀書網. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  41. Jonathan Fenby (ngày 29 tháng 5 năm 2008). The Penguin History of Modern China: The Fall and Rise of a Great Power, 1850-2008 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westminster Abbey: Penguin Books. tr. 131. ISBN 978-0713998320. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. 郭廷以. 1916──中華民國五年丙辰. 漢典古籍. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  43. 齊錫生,楊若雲.《中國的軍閥政治(1916-1928)》.北京.中國人民大學出版社.2010
  44. 《凡爾賽條約》
  45. 五四運動. 新華網. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  46. 年表. 中國國民黨. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  47. Jacques Guillermaz (1 tháng 9 năm 1972). History of the Chinese Communist Party 1921-1949 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Random House. tr. 22–23. ISBN 978-0394464794||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. 陳欽國.護法運動:軍政府時期之軍政研究
  49. 張弘光. 俄罗斯学者说黄埔建军经费来自苏联. 《大紀元時報》. 2003-04-05 [2014-02-23日] (Chữ Hán giản thể).
  50. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 152. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “黄埔軍校創校” (bằng tiếng zh-tw). 高雄: 中華民國陸軍軍官學校. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. 中國大百科全書總編輯委員會《中國歷史》編輯委員會編,中國大百科全書·中國歷史Ⅰ,北京:中國大百科全書出版社,1992年
  53. 中華民國教育部. 南京市. 《教育部國語辭典》. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  54. Jonathan Fenby (ngày 29 tháng 5 năm 2008). The Penguin History of Modern China: The Fall and Rise of a Great Power, 1850-2008 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westminster Abbey: Penguin Books. ISBN 978-0713998320. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. Mikhail Borodin: Người sếp cũ của Hồ Chí Minh, BBC Tiếng Việt, 21 tháng 6 năm 2018
  56. 1 2 3 United States Department of State. The Chinese Revolution of 1949. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  57. 1 2 Richard R. Wertz. -Rebellion and Revolution- Nationalist Movements. ibiblio. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  58. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 第223頁. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. 1 2 3 溫躍寬. 被西方誉成为的“民国黄金十年”. 憶庫. 2013-10-17 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  60. Edmund S. K. Fung (ngày 4 tháng 9 năm 2000). In Search of Chinese Democracy: Civil Opposition in Nationalist China, 1929-1949 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Cambridge: Cambridge University Press. tr. 5. ISBN 978-0521771245. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. Edmund S. K. Fung (ngày 4 tháng 9 năm 2000). In Search of Chinese Democracy: Civil Opposition in Nationalist China, 1929-1949 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Cambridge: Cambridge University Press. tr. 30. ISBN 978-0521771245. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. Edmund S. K. Fung (ngày 4 tháng 9 năm 2000). In Search of Chinese Democracy: Civil Opposition in Nationalist China, 1929-1949 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Cambridge: Cambridge University Press. tr. 67. ISBN 978-0521771245. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  63. Denny Roy (ngày 19 tháng 12 năm 2002). Taiwan: A Political History (bằng tiếng (tiếng Anh)). Ithaca, USA: Cornell University Press. tr. 55–56. ISBN 978-0801488054. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  64. 中華民國訓政時期約法》. 中國南京: 國民政府. 1931-05-12 (Chữ Hán phồn thể).
  65. Chen Lifu、Ramon H. Myers and Sidney H. Chang (1 tháng 1 năm 1993). The Storm Clouds Clear Over China: The Memoir of Ch'en Li-Fu, 1900-1993 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Stanford, USA: Hoover Institution. tr. 102. ISBN 978-0817992729. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  66. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 第192頁. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  67. United States Department of State. The Great Depression and U.S. Foreign Policy. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  68. 曾景忠. 中国抗日战争开端问题再研讨. 中國社會科學院. 2011-07-09 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  69. 張玉法 (ngày 26 tháng 10 năm 1998). 《中華民國史稿》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣信義: 聯經出版. tr. 第248頁. ISBN 978-9570818260||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  70. United States Department of State. Japan, China, the United States and the Road to Pearl Harbor, 1937. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  71. 《貴州大學學報》. 中國為何1941年才對日宣戰?保障英美物資輸入. 中國網. 2014-07-06 [2014-08-22] (Trung văn phồn thể).
  72. 鍾元. 七七抗日76週年 蔣中正領導八年抗戰真相再現. 《大紀元時報》. 2013-07-07 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  73. 郭廷以. 1946──中華民國三十五年丙戌. 漢典古籍. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  74. 外交部條約法律司. 「臺灣的國際法地位」說帖. United States Department of State. 2011-09-28 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  75. 陳希傑. 第四章 爭端國家的主權論述與評析. 國立政治大學. 2003 [2013-10-18] (Chữ Hán phồn thể).
  76. 王榮霖 (ngày 19 tháng 12 năm 2013). 《全球治理與臺灣的活絡模式》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣臺北: 思行文化. tr. 第169頁. ISBN 978-9869005821||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  77. 楊護源. 終戰後臺灣軍事佔領接收的籌備準備 (1945.08.15-10.31). 國立高雄師範大學. 2014-12-18 [2015-09-09] (Chữ Hán phồn thể).
  78. 何文光. 美英日廢除對華不平等條約. 《解放軍報》. 2011-12-21 [2014-08-22] (Trung văn phồn thể).
  79. 周恩來. 评马歇尔〔362〕离华声明. 人民網. 1947-01-10 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  80. 時代公司. LIFE. 美國紐約: 《生活》. 1956-01-23 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  81. CHINA: Snow Red & Moon Angel. Time. 1947-04-07 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  82. Civil war. BBC News. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  83. "ngày 28 tháng 2 năm 1947". New Taiwan, Ilha Formosa. 2007 [2013-10-17] (tiếng Anh).
  84. 楊天石. 蔣介石曾提議胡適參選總統 意見遭黨內否決. 人民網. 2010-08-04 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  85. 藍培剛. 失去的勝利—回首國共三大戰役. 《大紀元時報》. 2009-09-22 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  86. 林桶法. 從溪口到臺北:第三次下野期間蔣介石的抉擇. 國史館 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  87. 關安邦. 古寧頭大捷之前因與影響. 中華民國國防部. 2009-10 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  88. Introduction to Sovereignty: A Case Study of Taiwan. Stanford University. 2004 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  89. Dec 8, 1949: Chinese Nationalists move capital to Taiwan. History (TV channel). [2014-02-23] (tiếng Anh).
  90. Anthony Kubek (ngày 1 tháng 1 năm 1971). HOW THE FAR EAST WAS LOST (bằng tiếng (tiếng Anh)). Intercontex Publishers. ISBN 978-0856220005||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  91. 國際危機與兩岸關係. 行政院新聞局. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  92. 張其昀. 《先總統蔣公全集》第3卷. 臺灣臺北: 中國文化大學. 1984-4: 第4,070頁 (Chữ Hán phồn thể).
  93. China: U.S. policy since 1945 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Congressional Quarterly. Ngày 1 tháng 1 năm 1980. ISBN 978-0871871886||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  94. J.P.D. Dunbabin (ngày 4 tháng 12 năm 2007). The Cold War: The Great Powers and their Allies (bằng tiếng (tiếng Anh)). Routledge. tr. 187. ISBN 978-0582423985. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  95. Franklin Ng (ngày 26 tháng 5 năm 1998). The Taiwanese Americans (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westpor, USA: Greenwood Publishing Group. tr. 10. ISBN 978-0313297625. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  96. 1 2 郭廷以《中華民國史事日誌》,第二冊民國十五年丙寅──十九年庚午:「國民黨理事代理理事長前農林總長宋教仁在上海滬寧車站被刺。」
  97. 《民國春秋》1994年第4期
  98. 郭卿友. 《中华民国时期军政职官志》. 甘肃人民出版社. 
  99. 黎元洪心怀犹豫迈开共和国第一步,长江日报2010年7月1日,第14版
  100. 怎样评价湖北军政府
  101. 北洋政府 北京市西城区官网
  102. 中華民國史檔案資料匯編. 第三輯, 北洋政府:1912-1927
  103. 孫鎮東著,國旗國歌國花史話,第9-10頁
  104. 1 2 3 陳-{布}-雷等編著 (ngày 1 tháng 6 năm 1978). 《蔣介石先生年表》. 台北: 傳記文學出版社. 
  105. 國史館.中華民國史事紀要
  106. 張朋園、沈懷玉,《國民政府職官年表》,臺北,1987年6月
  107. 劉壽林 等:《民國職官年表》,北京,中華書局,1995年8月
  108. Tsering Shakya (1999). The Dragon in the Land of Snows: A History of Modern Tibet Since 1947. Columbia University Press. tr. 279. ISBN 978-0-231-11814-9(tiếng Anh)
  109. "Convention Between Great Britain, China, and Tibet, Simla (1914)", Tibet Justice Center. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2009
  110. Sinha, Nirmal C. The Simla Convention 1914: A Chinese Puzzle, p.12 (PDF page 8),Reproduced from the Presidency College Magazine: Diamond Jubilee Number (Calcutta 1974)
  111. 陳永發:關於滿洲國之建構
  112. 溥儀:《我的前半生
  113. 喻大華 (2010年11月30日). “末代皇帝溥仪(十八)伪皇退位 百家讲坛20101130” (bằng tiếng 简体中文). 中國網絡電視臺. Truy cập 2010年11月30日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  114. 楊克林、曹紅 (1995年1月). 《中國抗日戰爭圖誌》. 廣州: 廣東旅游出版社. ISBN 7805215413.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  115. 支那新中央政府一览
  116. 汪精衛在南京宣布對英美宣戰並發表講話
  117. 铲除危害国家统一、民族团结、社会稳定的毒瘤——“三股势力”(一)
  118. 張明金、劉立勤《国民党历史上的158个军》.解放軍出版社.2007年
  119. 甘、寧、青三馬家族世系簡表
  120. 國民政府與青海馬家關係研究
  121. 文章作者:杜元铎;文章来源:北屯在线;文章录入:chenxiuying ;责任编辑:管理员6 (2010年12月28日). “哈萨克民众拒建“回民国”” (bằng tiếng 简体中文). 北屯在线>文章中心>走进十师>历史掌故>正文. Truy cập 2010年12月28日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  122. 来源:凤凰资讯 (2009年7月7日). “盛世才其人其事” (bằng tiếng 简体中文). 凤凰网>资讯>历史>专题>新疆>正文. Truy cập 2009年7月7日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  123. 1 2 3 中華民國外交部. Constitution. 行政院新聞局. 2010年4月23日 [2014年2月23日] (tiếng Anh).
  124. 1 2 About Us. 中華民國最高法院. [2014年2月26日] (Chữ Hán phồn thể).
  125. “象征与实质:《临时约法》问题”
  126. 人民网.揭秘民国反腐
  127. “民国初年袁世凯对中国民主化进程的贡献” (bằng tiếng zh-hans). 鳳凰網. 2009年6月22日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  128. 1 2 百年記憶:憲法制訂歷程
  129. 薛刚:变动社会中的宪政尝试 ——1923年《中华民国宪法》的制定
  130. 张晋藩等.旧中国反动政府制宪丑史.北京:通俗读物出版社,1955年
  131. 荆知仁 (1984年). 《中國立憲史》 (bằng tiếng 正體中文). 臺灣臺北: 聯經出版. ISBN 978-9570801224.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp); ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  132. 高全喜. 协商与代表:政协的宪法角色及其变迁. 新浪. 2013年11月25日 [2014年2月23日] (Chữ Hán phồn thể).
  133. 憲法. 行政院. 2012年5月10日 [2014年2月23日] (Chữ Hán phồn thể).
  134. 张生,民初大理院审判独立的制度与实践,政法论坛2002年第04期
  135. 天津市地方志 檢察志
  136. 近代中国审级制度的变迁:理念与现实
  137. 1 2 謝彬.『民国政党史』.1924年.中華書局版.54頁
  138. 周佳榮、林啟彦:《共和國的追求與挫折——辛亥革命與中華民國的成立》,香港:商務印書館,1992年
  139. James Z. Gao (2009年6月16日). Historical Dictionary of Modern China (1800-1949) (bằng tiếng 英文). 美國拉納姆: Rowman & Littlefield. tr. 第119頁. ISBN 978-0810849303. Truy cập 2015年6月1日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  140. 林家有.周興樑,孫中山與第一次國共合作,四川人民出版社,1989年
  141. “转型中国第64期:国共分裂”. 腾讯历史_新闻频道_腾讯网. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2012. 
  142. 胡适; 曹伯言 (2004). 胡适日记全集. 聯經出版. tr. 747–. ISBN 978-957-08-2710-1. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2013. 
  143. 楊奎松:《國民黨的「聯共」與「反共」》,社會科學文獻出版社,2008年
  144. 中共中央党史研究室 (2011). 中国共产党历史 (bằng tiếng 简体中文). 北京: 中共党史出版社. tr. 551. ISBN 978-7-5098-0950-1.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  145. 武国友 (1996年). 红军长征全史(第三卷) (bằng tiếng 简体中文). 东北师范大学出版社. ISBN 7-5602-1842-3.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  146. 参见《毛泽东选集》第五卷,北京:人民出版社,1977
  147. Dieter Heinzig. The Soviet Union and communist China, 1945-1950: the arduous road to the alliance. M.E. Sharpe, 2004. Pp. 79.
  148. “中国青年党建党宣言” ,李义彬编《中国青年党》,中国社会科学出版社,1982
  149. 陳正茂,《臺灣早期政黨史略(一九○○─ 一九六○)》,2009年
  150. 謝漢儒,《早期台灣民主運動與雷震紀事:為歷史留見證》,2002年
  151. 秦寶琦,《洪門真史》(修訂本),2004年福建人民出版社出版,isbn: 9787211022267
  152. 中国致公党官方网站
  153. 维基文库.zh:s:中华民国临时约法
  154. 维基文库.zh:s:中華民國訓政時期約法
  155. 维基文库.zh:s:中华民国宪法
  156. 《中華民國憲法》第四條
  157. 《凤凰周刊》 《“中华民国全图”流变史》 2011年第31期. 作者:杨素
  158. 行政院新聞局:中華民國九十四年年鑑:第一篇 總論 第二章 土地 第二節 大陸地區
  159. 北洋政府与南京政府的行政区划
  160. 1 2 3 4 傅林祥 鄭寶恆.《中國行政區劃通史.中華民國卷》,復旦大學出版社,2007年8月
  161. 海南特別行政區建制經過
  162. 政府公报咨询网.臨時政府公報﹝南京臨時政府﹞
  163. 1 2 “國家符號:國都的選定”. 中華民國國史館. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2011. 
  164. 林獻堂. 游揆:中華民國首都在台北市. 今日新聞網. 2002年3月29日(Chữ Hán phồn thể).
  165. 浩學歷史網>国学频道>国学书库>中华民国政治史>第七节市制
  166. 「中國地理」.中華民國國立編譯館發行之地理課本
  167. 馬陵合:《墊款問題與民國初年政治的動盪》
  168. J. K. Fairbank biên tập (1992). 《劍橋中華民國史.第二部》 (bằng tiếng 簡體中文). 章建剛等譯. 上海: 上海古籍出版社. ISBN 7208015589.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  169. 周策縱 (1996). 《五四運動:現代中國的思想革命》 (bằng tiếng 簡體中文). 周子平等譯. 南京: 江蘇人民出版社. ISBN 7214017792.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  170. 濟南今日之地位,大公報,1928年5月21日。
  171. 《张学良口述历史》 作者: 张学良 口述 / 唐德刚 撰写 中国档案出版社 2007年7月版 ISBN 9787801668431
  172. 轉引自《邵元沖日記》,上海人民出版社,第775頁
  173. 陳-{布}-雷等編著:《蔣介石先生年表》,台北:傳記文學出版社,1978年6月1日,第24頁
  174. s:國民政府對日本宣戰布告
  175. 第五章:安全理事会. 聯合國. [2014年2月23日] (Chữ Hán giản thể).
  176. 秦孝儀主編:《先總統蔣公思想言論總集》卷二十五,台北:中國國民黨中央委員會黨史委員會,中央文物供應社,1983年
  177. 民國百年:北洋割據時期——軍閥割據形勢概述
  178. 中国人民解放军称谓的演变
  179. 光亭:《鐵血虎賁——國民黨軍的德式師》
  180. 何應欽.《日軍侵華八年抗戰史》.1982年.臺北.黎明文化事業公司
  181. 何邦立.筧橋精神: 空軍抗日戰爭初期血淚史
  182. 林玉萍 (ngày 1 tháng 1 năm 2011). 《臺灣航空工業史:戰爭羽翼下的1935年 ~ 1979年》 (bằng tiếng Trung). 新銳文創出版社. tr. 254頁. ISBN 978-986-868-154-5
  183. 1 2 国家发展委员会档案管理局:晴空決戰中的外籍空軍志願隊
  184. “中華民國陸軍軍官學校校史簡介” (bằng tiếng zh-tw). 高雄. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  185. 历史文物:《西北抗日红军大学招生布告》,保存于延安革命纪念馆
  186. 中国抗日战争系列 - 中国人民抗日军政大学
  187. “馬尾海校”. 中国军舰博物馆. 
  188. 卢济明、田钟秀. “南苑航空学校”. 中國飛虎研究學會(摘自中国的空军). 
  189. “空軍官校簡介” (bằng tiếng Trung). 中華民國空軍官校. 2014年10月6日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  190. 孙中山和他的“实业救国计划”今天实现了多少
  191. 大洋历史.利耀峰 林熙整理 广州火柴工业与东山火柴厂
  192. “中国火柴大王”刘鸿生逝世
  193. 火柴大王劉鴻生
  194. 镇江火柴厂,一代人的记忆
  195. Hsieh, Andrew. “The Lius of Shanghai: A Chinese Family in Business, War and Revolution”. japanfocus.org. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2013. 
  196. Cochran, Sherman; Hsieh, Andrew (2013). The Lius of Shanghai. ISBN 978-0674072596
  197. 云南省烟草专卖局 抗战中的民族火柴工业
  198. 《中國企業家列傳》1989年 北京經濟日報出版社
  199. 《民國人物傳》1984年 北京中華書局
  200. 《中國近代人名大辭典》1989年 北京國際廣播出版社
  201. 1 2 李彤 (ngày 12 tháng 2 năm 2009). “奉天军械厂”. 《沈阳日报》. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2013. 
  202. 关续文,陆宗舆与龙烟铁矿公司,北京政协文史资料委员会,北京文史资料第48辑,北京出版社,1993年
  203. 1 2 【钢铁往事】龙烟铁矿,新华网,2012-06-21
  204. 周澹寧著:《中國近代經濟史新論》,第251-255頁
  205. 〈日本侵華終結“黃金十年”〉,《環球時報》,2006年6月8日,第13版
  206. 1 2 李新總主編,中國社會科學院近代史研究所中華民國史研究室編,《中華民國史》第八卷,北京:中華書局,2011年7月,ISBN 9787080018
  207. 人民教育出版社历史室 (2006). 全日制普通高级中学教科书(必修)中国近代现代史-下册 (ấn bản 1). 北京: 人民教育出版社. tr. 57. 
  208. 资耀华. 北洋时期混乱的币制和形形色色的钱钞. 币祸. 中国文史出版社
  209. 費正清 (1994). 劍橋中華民國史(1912~1949年)(上卷). 中国: 中國社會科學出版社. ISBN 7500412886
  210. 中华工程师学会历史渊源
  211. 中央研究院第一任院長
  212. 白寿彝 中国通史
  213. 侯杨方:《中国人口史》第6卷,复旦大学出版社2001年版,575页
  214. 秦晖. 民国历史的不同面相《南方周末》2011年11月3日第24版
  215. 《民国二年世界年鉴》,神州编译社,1913年1月1日
  216. 内政部统计司编,《民国十七年各省市户口调查统计报告》,1931年,南京
  217. 胡焕庸,《中国人口之分布》,1935年6月
  218. 《中華民國年鑑》.19-21頁.中華民國年鑑社出版.1952年
  219. 主计部统计局 (1948年6月). 《中华民国统计年鉴》. 中国文化事业公司. ISBN 9787510011115.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  220. 翁文灏.开发西北经济问题[J].档案史料与研究,2000(2)
  221. 1938年黄河花园口决堤始末 2011-06-13
  222. 騰訊歷史:1942-1943年河南到底死了多少人?
  223. 陈学恂 (2009). 《中国教育史研究 近代分卷》. 华东师范大学出版社
  224. 1 2 中國全史217 史仲文胡曉林主編
  225. 黃宗儀《文化研究期刊》(第4期/2007春).101页
  226. “蒋介石曾指示推行简体字 戴季陶强烈反对称荒谬” (bằng tiếng zh-cn). 凤凰网. Truy cập 2012年.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  227. 1 2 信力建 民国时期的新闻自由
  228. 新闻数字博物馆-癸丑报灾
  229. 何曉清:中國崛起與民族主義
  230. 中華民國史事日誌.中華民國八年己未.第437頁
  231. 上海文物博物馆志 第一编第四章第四节五卅运动史迹
  232. 唐德剛 (2009-03-01日). “〈從北京政變到皇姑屯期間的奉張父子〉”. 《張學良口述歷史》. 張學良口述 . 台北: 遠流出版.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  233. 《中共黨史資料》(北京:中共中央黨校,1982)
  234. 江沛 1946年春反苏运动述评
  235. 余上沅.《國劇運動》.上海新月書局.1927
  236. 蕭繼宗.《新生活運動史料》.中國國民黨中央委員會黨史委員會.1975年
  237. 中国奥林匹克委员会简介
  238. 中央通讯社.2012伦敦奥运特辑.代表中華民國參加奧運第一位運動員
  239. 中国奥委会官方网站
  240. 唐德剛.《晚清七十年(1)中國社會文化轉型綜論》.遠流出版.1998年
  241. ““三寸金莲”:中国妇女千年屈辱史” (bằng tiếng zh-cn). 南方都市报. 2010年11月26日 星期五.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  242. 陳鐵健、黃鐵炫著,《蔣介石與中國文化》,香港:中華書局,1992年4月,第130頁
  243. 柳诒徵 (2010). 《中国文化史》 (bằng tiếng zh-hans). 长沙市: 岳麓书社. ISBN 9787807612667.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  244. 毛泽东.在延安文艺座谈会上的讲话.新华资料
  245. 沧浪云.民国音乐:未央 ISBN 978-7-5060-4785-2.东方出版社.2013-01]
  246. 齐白石 (2000年). 《白石老人自述》 (bằng tiếng zh-cn). 山东画报出版社. ISBN 7-80603-462-5.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  247. 民国时期有哪些国产电影成功走向世界
  248. 评选自1932年5月1日《电声日报》第一期开始,1933年秋结束。得票最多的女演员胡蝶被人们称为“电影皇后”,男演员金焰被称为“电影皇帝”。
  249. 李崇智. 中國歷代年號考. 北京: 中華書局. 2004年12月. ISBN 7101025129

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trung_Hoa_Dân_Quốc_(1912–1949) http://202.55.1.83/history/history_news_year.asp?d... http://221.195.59.51:8005/reslib/400/110/030/L0000... http://60.250.180.26/acadmy/na001.html http://www.btzx.cn/Article/zjss/lszg/201012/25454.... http://myy.cass.cn/news/379429.htm http://kejiao.cntv.cn/bjjt/classpage/video/2010113... http://news.china.com.cn/rollnews/2011-06/13/conte... http://www.chinamil.com.cn/big5/wy/2011-12/21/cont... http://cpc.people.com.cn/GB/64162/64172/85037/8503... http://cpc.people.com.cn/GB/69112/75843/75874/7599...